--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ép liễu nài hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ép liễu nài hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ép liễu nài hoa
Your browser does not support the audio element.
+ pronoun
to commit a rape on a woman
Lượt xem: 765
Từ vừa tra
+
ép liễu nài hoa
:
to commit a rape on a woman
+
rui
:
Rafter
+
otiosity
:
sự lười biếng
+
sprit
:
sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm)
+
sải cánh
:
spread, span (of a bird's wings)