--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ép liễu nài hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ép liễu nài hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ép liễu nài hoa
Your browser does not support the audio element.
+ pronoun
to commit a rape on a woman
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
ép liễu nài hoa
:
to commit a rape on a woman
+
very
:
thực, thực sựin very deed thực ra
+
hyperphysical
:
phi thường, siêu phẩm
+
divided
:
được chia ra thành các phần (thường là bằng nhau) theo một kế hoạch hay mục đích nào đó
+
darling pea
:
các loại cây thuộc nước Úc thuộc họ Swainsona, rất độc với cừu.